Nghĩa của từ oblivion trong tiếng Việt

oblivion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oblivion

US /əˈblɪv.i.ən/
UK /əˈblɪv.i.ən/

lãng quên

danh từ

the state of being completely forgotten:
Ví dụ:
He was another minor poet who was consigned to oblivion.