Nghĩa của từ coincident trong tiếng Việt

coincident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coincident

US /koʊˈɪn.sɪ.dənt/
UK /koʊˈɪn.sɪ.dənt/

trùng hợp

tính từ

happening at the same time:
Ví dụ:
His birth was coincident with the end of the war.
Từ liên quan: