Nghĩa của từ coincide trong tiếng Việt

coincide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coincide

US /ˌkoʊ.ɪnˈsaɪd/
UK /ˌkoʊ.ɪnˈsaɪd/
"coincide" picture

động từ

trùng khớp, trùng hợp, trùng nhau, xảy ra đồng thời

occur at or during the same time.

Ví dụ:

Publication is timed to coincide with a major exhibition.

Thời gian xuất bản trùng với một cuộc triển lãm lớn.

Từ liên quan: