Nghĩa của từ "clutter up" trong tiếng Việt

"clutter up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clutter up

US /ˈklʌt.ər ʌp/
"clutter up" picture

thành ngữ

làm bừa bộn, lộn xộn, chất đầy

To fill something in an untidy or badly organized way.

Ví dụ:

Old magazines cluttered up the living room.

Những tạp chí cũ làm bừa bộn phòng khách.