Nghĩa của từ clutter trong tiếng Việt
clutter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clutter
US /ˈklʌt̬.ɚ/
UK /ˈklʌt̬.ɚ/

danh từ
thứ lộn xộn, sự lộn xộn, sự hỗn loạn
A lot of things in an untidy state, especially things that are not necessary or are not being used; a lack of order.
Ví dụ:
Try to get rid of screen clutter.
Cố gắng dọn dẹp những thứ lộn xộn trên màn hình.
Từ đồng nghĩa:
động từ
làm lộn xộn, làm bừa bộn, làm bừa bãi
To fill a place or area with too many things, so that it is untidy.
Ví dụ:
Don't clutter the page with too many diagrams.
Đừng làm lộn xộn trang bằng quá nhiều sơ đồ.
Từ liên quan: