Nghĩa của từ clue trong tiếng Việt

clue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clue

US /kluː/
UK /kluː/
"clue" picture

danh từ

manh mối, đầu mối

A piece of evidence or information used in the detection of a crime or solving of a mystery.

Ví dụ:

Police officers are still searching for clues.

Các nhân viên cảnh sát vẫn đang tìm kiếm manh mối.

Từ đồng nghĩa: