Nghĩa của từ "clear off" trong tiếng Việt

"clear off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clear off

US /ˈklɪr ɑːf/
"clear off" picture

cụm động từ

bỏ chạy, rời đi, chuồn mất

To go or run away.

Ví dụ:

He cleared off when he heard the police siren.

Anh ta bỏ chạy khi nghe thấy tiếng còi cảnh sát.