Nghĩa của từ "clear out" trong tiếng Việt
"clear out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clear out
US /ˈklɪr.aʊt/

cụm động từ
dọn sạch, dọn dẹp, loại bỏ, rời đi, dọn đi, bán hết
To make something empty and clean by removing things or throwing things away.
Ví dụ:
We cleared out all our old clothes.
Chúng tôi đã dọn sạch hết quần áo cũ của mình.
danh từ
việc dọn dẹp, hành động dọn dẹp
A process of getting rid of things or people that you no longer want.
Ví dụ:
The annual clear-out of the attic revealed old treasures.
Việc dọn dẹp hàng năm ở gác mái đã phát hiện ra những kho báu cũ.