Nghĩa của từ "class action" trong tiếng Việt
"class action" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
class action
US /ˌklæs ˈæk.ʃən/

danh từ
vụ kiện tập thể
A type of lawsuit that is started by a group of people who have the same problem.
Ví dụ:
A class action is a lawsuit initiated by a group of individuals facing a common issue.
Một vụ kiện tập thể là một vụ kiện do một nhóm cá nhân khởi xướng khi họ phải đối mặt với một vấn đề chung.