Nghĩa của từ "chuck away" trong tiếng Việt

"chuck away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chuck away

US /tʃʌk əˈweɪ/
UK /tʃʌk əˈweɪ/
"chuck away" picture

cụm động từ

vứt đi, quăng đi, bỏ đi

To throw something away.

Ví dụ:

Don’t chuck away those boxes — we can reuse them.

Đừng vứt mấy cái hộp đó đi — ta có thể tái sử dụng mà.