Nghĩa của từ chuck trong tiếng Việt
chuck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chuck
US /tʃʌk/
UK /tʃʌk/

danh từ
mâm cặp, bàn cặp, thịt bả vai
Meat from the shoulder of a cow.
Ví dụ:
Chuck roasts are somewhat fattier than cuts from other parts of the body.
Thịt bả vai quay có phần béo hơn so với các miếng cắt từ các bộ phận khác trên cơ thể.