Nghĩa của từ chuck trong tiếng Việt

chuck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chuck

US /tʃʌk/
UK /tʃʌk/
"chuck" picture

danh từ

mâm cặp, bàn cặp, thịt bả vai

Meat from the shoulder of a cow.

Ví dụ:

Chuck roasts are somewhat fattier than cuts from other parts of the body.

Thịt bả vai quay có phần béo hơn so với các miếng cắt từ các bộ phận khác trên cơ thể.

động từ

ném, liệng, quăng, vứt, bỏ, từ bỏ

To throw something carelessly or without much thought.

Ví dụ:

Chuck me the newspaper, would you?

Hãy ném cho tôi tờ báo, được không?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: