Nghĩa của từ "chronic disease" trong tiếng Việt

"chronic disease" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chronic disease

US /ˈkrɑː.nɪk dɪˈziːz/
"chronic disease" picture

cụm từ

bệnh mãn tính

A disease that continues for a long time.

Ví dụ:

It has long been known that weight gain can lead to chronic disease.

Người ta từ lâu đã biết rằng tăng cân có thể dẫn đến bệnh mãn tính.