Nghĩa của từ diseased trong tiếng Việt

diseased trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diseased

US /dɪˈziːzd/
UK /dɪˈziːzd/
"diseased" picture

tính từ

mắc bệnh, bị bệnh, đau ốm, không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại

Suffering from a disease.

Ví dụ:

The bush looked badly diseased, with black marks on all the leaves.

Cây bụi trông có vẻ bị bệnh nặng, toàn bộ lá có vết đen.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: