Nghĩa của từ chronic trong tiếng Việt
chronic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chronic
US /ˈkrɑː.nɪk/
UK /ˈkrɑː.nɪk/

tính từ
mãn tính, mạn, kinh niên, rất tệ, ăn sâu, rất xấu, thành thói quen
(especially of a disease or something bad) continuing for a long time.
Ví dụ:
chronic pain
đau mãn tính
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: