Nghĩa của từ chin-up trong tiếng Việt

chin-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chin-up

US /ˈtʃɪn ʌp/
"chin-up" picture

danh từ

hít xà, kéo xà ngửa tay

An exercise in which you hold onto a high bar above your head and pull yourself up towards it.

Ví dụ:

Chin-ups can help improve grip strength, posture and appearance, while also helping to strengthen muscles that stabilize the spine.

Kéo xà ngửa tay có thể giúp cải thiện sức mạnh cầm nắm, tư thế và ngoại hình, đồng thời giúp tăng cường cơ bắp ổn định cột sống.

thành ngữ

hãy ngẩng cao đầu, không được nản chí

Something you say to someone in a difficult situation in order to encourage them to be brave and try not to be sad.

Ví dụ:

Chin up! It'll soon be the weekend.

Hãy ngẩng cao đầu! Sẽ sớm là cuối tuần thôi.