Nghĩa của từ chin trong tiếng Việt

chin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chin

US /tʃɪn/
UK /tʃɪn/
"chin" picture

danh từ

cằm

The protruding part of the face below the mouth, formed by the apex of the lower jaw.

Ví dụ:

Gray stubble covered his cheeks and chin.

Râu xám phủ đầy má và cằm của anh ấy.

Từ liên quan: