Nghĩa của từ chilly trong tiếng Việt

chilly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chilly

US /ˈtʃɪl.i/
UK /ˈtʃɪl.i/
"chilly" picture

tính từ

lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình

(of weather, conditions in a room, or parts of the body) cold.

Ví dụ:

The bathroom gets chilly in the winter.

Phòng tắm trở nên lạnh lẽo vào mùa đông.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: