Nghĩa của từ "cherry tomato" trong tiếng Việt
"cherry tomato" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cherry tomato
US /ˌtʃer.i təˈmɑː.təʊ/

danh từ
cà chua bi
A type of small tomato.
Ví dụ:
I had pasta with cherry tomatoes and basil.
Tôi đã có mì ống với cà chua bi và húng quế.