Nghĩa của từ cheer trong tiếng Việt

cheer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheer

US /tʃɪr/
UK /tʃɪr/
"cheer" picture

động từ

cổ vũ, hoan hô, reo hò, khích lệ, động viên

To shout loudly, in order to show support or praise for somebody, or to encourage them.

Ví dụ:

We all cheered as the team came onto the field.

Tất cả chúng tôi đều reo hò khi đội bóng bước vào sân.

danh từ

tiếng reo hò, bài hát cổ vũ, sự vui vẻ

A shout of joy, support or praise.

Ví dụ:

A great cheer went up from the crowd.

Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: