Nghĩa của từ "cheer up" trong tiếng Việt

"cheer up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheer up

US /ˈtʃɪər ʌp/
"cheer up" picture

cụm động từ

phấn khởi lên, vui lên, làm cho vui lên

To feel encouraged and happier, or to cause someone to feel this way.

Ví dụ:

She plays music to cheer her husband up.

Cô ấy bật nhạc để làm cho chồng cô ấy vui lên.