Nghĩa của từ "cheer on" trong tiếng Việt

"cheer on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheer on

US /tʃɪr ɑːn/
UK /tʃɪr ɑːn/
"cheer on" picture

cụm động từ

cổ vũ, động viên

To give shouts in order to encourage somebody in a race, competition, etc.

Ví dụ:

The spectators cheered the runners on.

Khán giả cổ vũ những người chạy.