Nghĩa của từ characterize trong tiếng Việt

characterize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

characterize

US /ˈker.ək.tɚ.aɪz/
UK /ˈker.ək.tɚ.aɪz/
"characterize" picture

động từ

mô tả, đặc trưng

To describe something by stating its main qualities.

Ví dụ:

In her essay, she characterizes the whole era as a period of radical change.

Trong bài luận của mình, cô ấy mô tả toàn bộ thời đại là thời kỳ thay đổi căn bản.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: