Nghĩa của từ characterization trong tiếng Việt

characterization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

characterization

US /ˌker.ək.tə.rəˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌker.ək.tə.rəˈzeɪ.ʃən/
"characterization" picture

danh từ

sự mô tả, sự miêu tả, sự biểu thị đặc điểm

The way that people are represented in a film, play, or book so that they seem real and natural.

Ví dụ:

The plots in her books are very strong but there's almost no characterization.

Cốt truyện trong sách của cô ấy rất mạnh mẽ nhưng hầu như không có mô tả nào.

Từ liên quan: