Nghĩa của từ chaos trong tiếng Việt
chaos trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chaos
US /ˈkeɪ.ɑːs/
UK /ˈkeɪ.ɑːs/

danh từ
tình trạng hỗn loạn, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
A complete lack of order.
Ví dụ:
Heavy snow has caused total chaos on the roads.
Tuyết rơi dày đã gây ra tình trạng hỗn loạn hoàn toàn trên đường.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: