Nghĩa của từ livestock trong tiếng Việt
livestock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
livestock
US /ˈlaɪv.stɑːk/
UK /ˈlaɪv.stɑːk/

danh từ
gia súc, thú nuôi, vật nuôi
Animals and birds that are kept on a farm, such as cows, sheep, or chickens.
Ví dụ:
The products or usefulness of some major livestock are listed below.
Các sản phẩm hoặc tính hữu dụng của một số gia súc chính được liệt kê dưới đây.