Nghĩa của từ "catch out" trong tiếng Việt

"catch out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catch out

US /ˈkætʃ aʊt/
"catch out" picture

cụm động từ

phát hiện lỗi, làm ai đó bối rối, bắt quả tang

To surprise somebody and put them in a difficult position.

Ví dụ:

She caught him out sneaking into the kitchen at night.

Cô ấy bắt quả tang anh ta lẻn vào bếp ban đêm.