Nghĩa của từ catastrophe trong tiếng Việt

catastrophe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catastrophe

US /kəˈtæs.trə.fi/
UK /kəˈtæs.trə.fi/
"catastrophe" picture

danh từ

thảm họa, tai ương

A sudden event that causes very great trouble or destruction.

Ví dụ:

They were warned of the ecological catastrophe to come.

Họ đã được cảnh báo về thảm họa sinh thái sắp tới.

Từ đồng nghĩa: