Nghĩa của từ "catastrophe theory" trong tiếng Việt

"catastrophe theory" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catastrophe theory

US /kəˈtæs.trə.fi ˌθɪə.ri/
"catastrophe theory" picture

danh từ

lý thuyết thảm họa

Part of mathematics that deals with systems that sometimes change suddenly.

Ví dụ:

Catastrophe theory helps scientists model sudden changes like earthquakes or stock market crashes.

Thuyết thảm họa giúp các nhà khoa học mô hình hóa những thay đổi đột ngột như động đất hoặc khủng hoảng thị trường chứng khoán.