Nghĩa của từ caste trong tiếng Việt

caste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caste

US /kæst/
UK /kæst/
"caste" picture

danh từ

đẳng cấp xã hội, hệ thống giai cấp

A system of dividing Hindu society into classes, or any of these classes.

Ví dụ:

The caste system in India has influenced social relations for centuries.

Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong nhiều thế kỷ.