Nghĩa của từ "cast off" trong tiếng Việt

"cast off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cast off

US /ˈkɑːst.ɒf/
"cast off" picture

cụm động từ

vứt bỏ, từ bỏ, xóa bỏ, rời bến, kết mũi (đan)

To get rid of something because you no longer want or need it.

Ví dụ:

The town is still trying to cast off its dull image.

Thị trấn vẫn đang cố gắng xóa bỏ hình ảnh buồn tẻ của mình.

tính từ

không dùng nữa, vứt đi, bỏ đi

No longer wanted by the original owner.

Ví dụ:

a cast-off overcoat

một chiếc áo khoác bỏ đi

danh từ

đồ cũ, đồ bỏ đi

A piece of clothing that the original owner no longer wants to wear.

Ví dụ:

She used to wear her sister’s cast-offs.

Cô ấy từng mặc đồ cũ của chị gái mình.