Nghĩa của từ "carbon chain" trong tiếng Việt

"carbon chain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carbon chain

US /ˈkɑːr.bən ˌtʃeɪn/
"carbon chain" picture

danh từ

chuỗi carbon

In chemistry, a line of connected carbon atoms.

Ví dụ:

For example, alanine with a three carbon chain is converted to acetate with two carbons.

Ví dụ, alanine với chuỗi ba carbon được chuyển đổi thành acetate với hai carbon.