Nghĩa của từ calling trong tiếng Việt

calling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calling

US /ˈkɑː.lɪŋ/
UK /ˈkɑː.lɪŋ/

danh từ

đang gọi

1. the loud cries or shouts of an animal or person.
Ví dụ:
the calling of a cuckoo
2. a strong urge toward a particular way of life or career; a vocation.
Ví dụ:
those who have a special calling to minister to others' needs
Từ đồng nghĩa: