Nghĩa của từ "call up" trong tiếng Việt
"call up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
call up
US /kɔːl ʌp/

cụm động từ
gọi cho ai, triệu tập, gọi đi nhập ngũ
To use the phone to talk to someone.
Ví dụ:
My dad called me up to tell me the good news.
Bố tôi gọi cho tôi để báo tin vui.
danh từ
lệnh nhập ngũ, lệnh tòng quân, giấy gọi
An order to join a military organization.
Ví dụ:
She was very upset when her boyfriend received his call-up (papers).
Cô ấy đã rất khó chịu khi bạn trai của cô ấy nhận được lệnh nhập ngũ.