Nghĩa của từ calculated trong tiếng Việt

calculated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calculated

US /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɪd/
UK /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɪd/

tính từ

cậy vào, kế toán, máy tính, tin vào, tính tiền

(of an action) done with full awareness of the likely consequences.