Nghĩa của từ deliberate trong tiếng Việt

deliberate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deliberate

US /dɪˈlɪb.ɚ.ət/
UK /dɪˈlɪb.ɚ.ət/
"deliberate" picture

động từ

cân nhắc, bàn bạc

To think or talk seriously and carefully about something.

Ví dụ:

The jury took five days to deliberate on the case.

Bồi thẩm đoàn đã mất năm ngày để cân nhắc về vụ án.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng

(often of something bad) intentional or planned.

Ví dụ:

We made a deliberate decision to live apart for a while.

Chúng tôi đã có một quyết định thận trọng để sống xa nhau một thời gian.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: