Nghĩa của từ "burst into" trong tiếng Việt

"burst into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

burst into

US /bɜːrst ˈɪntuː/
UK /bɜːrst ˈɪntuː/
"burst into" picture

cụm động từ

xông vào, bùng nổ, phun trào

To start producing something suddenly and with great force.

Ví dụ:

The fireworks burst into a dazzling display of colors, lighting up the night sky.

Pháo hoa bùng nổ thành một màn trình diễn rực rỡ sắc màu, làm sáng bừng bầu trời đêm.

Từ liên quan: