Nghĩa của từ buffeting trong tiếng Việt

buffeting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buffeting

sự đánh đập

động từ

(of wind, rain, etc.) to hit something repeatedly and with great force:
Ví dụ:
The little boat was buffeted mercilessly by the waves.
Từ liên quan: