Nghĩa của từ "buffet car" trong tiếng Việt
"buffet car" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buffet car
US /ˈbʊf.eɪ ˌkɑː/

danh từ
toa ăn uống
The part of a train where you can buy something to eat and drink.
Ví dụ:
I always make sure to grab a snack from the buffet car before a long train journey.
Tôi luôn đảm bảo mua một ít đồ ăn nhẹ từ toa ăn uống trước một chuyến đi tàu dài.