Nghĩa của từ "buckle up" trong tiếng Việt
"buckle up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buckle up
US /ˈbʌk.əl ʌp/

cụm động từ
thắt dây an toàn
To fasten your seat belt (= a belt worn by a passenger in a vehicle).
Ví dụ:
Get in the car and buckle up.
Lên xe và thắt dây an toàn.
Từ liên quan: