Nghĩa của từ brooding trong tiếng Việt

brooding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brooding

US /ˈbruː.dɪŋ/
UK /ˈbruː.dɪŋ/

ấp ủ

tính từ

making you feel uncomfortable or worried, as if something bad is going to happen:
Ví dụ:
He stood there in the corner of the room, a dark, brooding presence.
Từ liên quan: