Nghĩa của từ brood trong tiếng Việt
brood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brood
US /bruːd/
UK /bruːd/

danh từ
đàn con, lũ con, lứa, ổ (gà con, chim con,...), đoàn, bầy, lũ
A group of young birds all born at the same time, or (infml) a person’s children.
Ví dụ:
I moved in with Annie and her brood.
Tôi chuyển đến sống cùng với Annie và đàn con của cô ấy.
động từ
nghiền ngẫm, suy nghĩ ủ ê, ấp
To think for a long time about things that make you sad, worried, or angry.
Ví dụ:
I wish she wouldn't sit brooding in her room all day.
Tôi ước cô ấy sẽ không ngồi nghiền ngẫm trong phòng cả ngày.
Từ liên quan: