Nghĩa của từ "brood mare" trong tiếng Việt
"brood mare" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brood mare
US /ˈbruːd ˌmeər/

danh từ
ngựa cái giống
A female horse kept especially for breeding.
Ví dụ:
A brood mare is a female horse that is used just for breeding and raising foals.
Ngựa cái giống là ngựa cái chỉ được sử dụng để sinh sản và nuôi ngựa con.