Nghĩa của từ mare trong tiếng Việt
mare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mare
US /mer/
UK /mer/

danh từ
ngựa cái trưởng thành
An adult female horse.
Ví dụ:
While mares are less aggressive than stallions, they can have their difficult moments as well.
Mặc dù ngựa cái ít hung dữ hơn ngựa giống nhưng chúng cũng có thể có những khoảnh khắc khó khăn.
Từ liên quan: