Nghĩa của từ "bring back" trong tiếng Việt

"bring back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bring back

US /ˈbrɪŋ bæk/
"bring back" picture

cụm động từ

mang trả lại, mang về, đem trả về, gợi nhớ, làm nhớ lại, đưa vào sử dụng lại, khôi phục

T​o return somebody/something.

Ví dụ:

She brought back the books she borrowed last week.

Cô ấy đã mang trả lại những cuốn sách cô mượn tuần trước.