Nghĩa của từ dazzling trong tiếng Việt
dazzling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dazzling
US /ˈdæz.əl.ɪŋ/
UK /ˈdæz.əl.ɪŋ/

tính từ
chói lóa, chói lọi, lóa mắt, rực rỡ, ngoạn mục, ấn tượng
(of light) so bright that you cannot see for a short time.
Ví dụ:
a dazzling white light
ánh sáng trắng chói lóa
Từ đồng nghĩa: