Nghĩa của từ augmentation trong tiếng Việt
augmentation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
augmentation
US /ˌɑːɡ.menˈteɪ.ʃən/
UK /ˌɑːɡ.menˈteɪ.ʃən/

danh từ
sự gia tăng, sự tăng cường, sự bổ sung, sự nâng
The act or process of increasing the amount, value, size, etc. of something.
Ví dụ:
the augmentation of the money supply
sự gia tăng nguồn cung tiền
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: