Nghĩa của từ loyalty trong tiếng Việt
loyalty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loyalty
US /ˈlɔɪ.əl.t̬i/
UK /ˈlɔɪ.əl.t̬i/

danh từ
lòng trung thành, sự trung thành
The quality of being constant in your support of somebody/something.
Ví dụ:
Can I count on your loyalty?
Tôi có thể tin tưởng vào lòng trung thành của bạn không?
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: