Nghĩa của từ bouquet trong tiếng Việt
bouquet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bouquet
US /boʊˈkeɪ/
UK /boʊˈkeɪ/

danh từ
bó hoa, hương vị, lời chúc mừng
1.
An attractively arranged bunch of flowers, especially one presented as a gift or carried at a ceremony.