Nghĩa của từ perfume trong tiếng Việt
perfume trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perfume
US /ˈpɝː.fjuːm/
UK /ˈpɝː.fjuːm/

danh từ
nước hoa, dầu thơm, mùi thơm, hương thơm
động từ
tỏa hương thơm, tỏa mùi thơm, xức nước hoa
Impart a pleasant smell to.
Ví dụ:
Just one bloom of jasmine has the power to perfume a whole room.
Chỉ cần một bông hoa nhài nở là bạn đã có thể tỏa hương thơm ngát cả căn phòng.