Nghĩa của từ boom trong tiếng Việt

boom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boom

US /buːm/
UK /buːm/
"boom" picture

danh từ

thời kỳ bùng nổ, sự tăng vọt, thời kỳ phát đạt, tiếng nổ, sào căng buồm

A sudden increase in trade and economic activity; a period of wealth and success.

Ví dụ:

Living standards improved rapidly during the post-war boom.

Mức sống được cải thiện nhanh chóng trong thời kỳ bùng nổ sau chiến tranh.

Từ đồng nghĩa:

động từ

bùng nổ, tăng vọt

To increase or become successful and produce a lot of money very quickly.

Ví dụ:

The leisure industry is booming.

Ngành công nghiệp giải trí đang bùng nổ.

Từ đồng nghĩa: